Grammar review - Part 1 - Hình thức và chức năng của tính từ (Form and function of adjectives).

Người đăng: yeu mai em on Thứ Tư, 22 tháng 4, 2009

[FD's BlOg] - Trong loạt bài grammar review này, mình sẽ cùng các bạn ôn tập cũng như tổng hợp lại những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao của ngữ pháp tiếng Anh. Bài đầu tiên này mình sẽ nói về tính từ (adjective). Chúng được định nghĩa như thế nào và sử dụng ra sao trong tiếng Anh? Mời các bạn cùng theo dõi.


Hình thức của tính từ( form of adjectives):

1. Tính từ không thay đổi về hình thức:

Chúng không thay đổi dựa theo thể loại cũng như số lượng của danh từ
Ví dụ:
A hot potato
Some hot potatoes

2. Để nhấn mạnh hoặc làm mạnh thêm ý nghĩa của tính từ, hãy sử dụng “ very” hoặc “really”:

Ví dụ:
A very hot potato
Some really hot potatoes.

3. Vị trí của tính từ:

a) Thông thường tính từ luôn đứng trước một danh từ:

Ví dụ: A beautiful girl.

b) Đứng sau những động từ như : "to be", "to seem" , "to look", "to taste":

Ví dụ:
The girl is beautiful
You look tired
This meat tastes funny.

c) Đứng sau danh từ, trong một số cách diễn đạt nhất định:

Ví dụ:
The Princess Royal
The President elect
a court martial

Những tính từ như involved, present, concerned cũng được đặt sau danh từ:

Ví dụ:
I want to see the people involved/concerned .
Here is a list of the people present.

Hãy cẩn thận! Khi những tính từ trên được đặt trước danh từ thì chúng có nghĩa khác đấy:

Ví dụ:
An involved discussion = detailed, complex
A concerned father = worried, anxious
The present situation = current, happening now

Chức năng của tính từ( Function of adjectives):

Tính từ cho chúng ta biết rõ hơn về danh từ mà nó bổ nghĩa
Chúng có thể:

1. Mô tả một cảm giác hay một tính cách:

Ví dụ:
He is a lonely man.
They are honest people.

2. Nêu rõ về quốc tịch hay nguồn gốc:

Ví dụ:
Pierre is French.
This clock is German.
Our house is Victorian.

3. Nói về điểm đặc trưng của một vật:

Ví dụ:
A wooden table
The knife is sharp.

4. Nói về độ tuổi:

Ví dụ:
He is a young man.
My coat is very old.

5. Nói về kích thước và sự đo lường:

Ví dụ:
John is tall man.
This is a very long film.

6. Nói về màu sắc:

Ví dụ:
Paul wore a red shirt.
The sunset was crimson and gold.

7. Nói về hình dáng:

Ví dụ:
A rectangular box
A square envelope

8. Nhấn mạnh sự chỉ trích hoặc đánh giá:

Ví dụ:
A fantastic film
Grammar is boring.

Trật tự sắp xếp của tính từ( Oder of adjectives):

Khi nhiều tính từ được sử dụng cùng một lúc thì trật tự sắp xếp dựa trên chức năng của các tính từ đó. Trật tự thông thường là:

Value/opinion> Size> Age/Temperature>Shape> Colour> Origin> Material

Value/opinion: delicious, lovely, charming
Size: small, huge, tiny
Age/Temperature: old, hot, young
Shape: round, square, rectangular
Colour: red, blonde, black
Origin: Swedish, Victorian, Chinese
Material: plastic, wooden, silver

Ví dụ:
a lovely old red post-box
some small round plastic tables
some charming small silver ornaments

Enjoy learning English. See you next time.


{ 0 nhận xét... read them below or add one }

Đăng nhận xét